Ống phát hiện nhanh khí Benzene C6H6 Gastec6 là bộ kit phát hiện hơi khí độc Benzene C6H6 được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau như:
Công nghiệp dầu khí – hóa chất, quan trắc môi trường, bệnh viện, dược phẩm, phòng phòng thí nghiệm.
Ngành công nghiệp khai khoáng, ngành công nghiệp, ngành thực phẩm.
Ngành công nghiệp nặng, sản xuất ô tô, sơn, tàu biển và các ngành công nghiệp khác.
Được sử dụng với mục đích kiểm tra, định tính, định lượng, quan trắc môi trường, đánh giá môi trường, đánh giá ô nhiễm không khí, đánh giá khí đồng hành được sử dụng nhiều trong ngành dầu khí.
Ống phát hiện nhanh khí Benzene C6H6 Gastec kết hợp với bơm lấy mẫu khí GV-110S/110S
Khoảng đo về Ống phát hiện nhanh khí Benzene C6H6 Gastec:
Tên sản phẩm | Ống phát hiện nhanh khí Benzene C6H6 Gastec |
Công thức hóa học | C6H6 |
Mã sản phẩm : NO. 121 | |
Thời gian lấy mẫu | 1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.5ppm. |
Thời gian bảo quản. | 3 năm. |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 2.5 tới 5 ppm với thể tích 400 ml. |
5 tới 60 ppm với thể tích 200ml. | |
60 tới 120 ppm với thể tích 100 ml. | |
2.5 tới 120 ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 121L | |
Thời gian lấy mẫu | 1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.1ppm |
Thời gian bảo quản | 3 năm. |
Điều kịện bảo quản. | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 0.1 tới 10 ppm với thể tích 500 ml. |
10 tới 65 ppm với thể tích 100ml. | |
0.1 tới 65 ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 121S. | |
Thời gian lấy mẫu. | 2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất. | 0.5 ppm. |
Thời gian bảo quản | 3 năm. |
Điều kịện bảo quản. | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo. | 2 tới 5 ppm với thể tích 400 ml. |
5 tới 120 ppm với thể tích 200ml. | |
120 tới 312 ppm với thể tích 100ml. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 121SL. | |
Thời gian lấy mẫu. | 2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất. | 0.25 ppm. |
Thời gian bảo quản. | 3 năm. |
Điều kịện bảo quản. | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo. | 1 tới 20 ppm với thể tích 500 ml. |
20 tới 100 ppm với thể tích 100ml. | |
1 tới 100 ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | . |
Mã sản phẩm : NO. 121SP | |
Thời gian lấy mẫu. | 1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất. | 0.1 ppm. |
Thời gian bảo quản. | 2 năm. |
Điều kịện bảo quản. | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo. | 0.2 tới 20 ppm với thể tích 300 ml. |
20 tới 66 ppm với thể tích 100ml. | |
0.2 tới 66 ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói. | Hộp 10 ống. |