Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4LL (0.25-120 ppm) được sử dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, công nghiệp khai thác than, công nghiệp giấy, công nghiệp dược phẩm.
Phát hiện nhanh khí thải lò hơi Hydrogen sulphide kết hợp với bơm lấy mẫu khí GV-110S hoặc GV-100S
Khoảng đo của Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec
Tên sản phẩm | Ống Phát hiện nhanh khí thải lò hơi Hydrogen sulphide |
Công thức hóa học | H2S |
Mã sản phẩm : NO. 4HT |
|
Thời gian lấy mẫu | 1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.2. |
Thời gian bảo quản | 3 năm. |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 1 tới 2 với thể tích 200 ml. |
2 tới 20 với thể tích 100ml. | |
20 tới 40 với thể tích 50ml. | |
1 tới 40 khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 4HP |
|
Thời gian lấy mẫu | 3 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.1 |
Thời gian bảo quản | 3 năm |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 0.25 tới 0.5 với thể tích 200 ml. |
0.5 tới 10 với thể tích 100ml. | |
10 tới 20 với thể tích 50ml. | |
0.25 tới 20 khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 4HH |
|
Thời gian lấy mẫu | 45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.01 |
Thời gian bảo quản | 3 năm |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 0.1 tới 2.0 với thể tích 100 ml. |
2.0 tới 4.0 với thể tích 50ml. | |
0.1 tới 4.0 khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 4H |
|
Thời gian lấy mẫu | 30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 2ppm |
Thời gian bảo quản | 3 năm |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 10 tới 100 ppm với thể tích 200-1000 ml. |
100 tới 2000 ppm với thể tích 100ml. | |
2000 tới 4000 ppm với thể tích 50ml. | |
10 tới 4000ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 4HM |
|
Thời gian lấy mẫu | 1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 5 ppm. |
Thời gian bảo quản | 3 năm |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 25 tới 50 ppm với thể tích 200 ml. |
50 tới 800 ppm với thể tích 100ml. | |
800 tới 1600 ppm với thể tích 50ml. | |
25 tới 1600ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 4M |
|
Thời gian lấy mẫu | 30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 2.5 ppm |
Thời gian bảo quản | 3 năm |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 12.5 tới 25 ppm với thể tích 200 ml. |
25 tới 250 ppm với thể tích 100ml. | |
250 tới 500 ppm với thể tích 50ml. | |
12.5 tới 500ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 4L |
|
Thời gian lấy mẫu | 30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.2 ppm |
Thời gian bảo quản | 3 năm |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 1 tới 10 ppm với thể tích 200-1000 ml. |
10 tới 120 ppm với thể tích 100ml. | |
120 tới 240 ppm với thể tích 50ml. | |
1 tới 240ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 4LL |
|
Thời gian lấy mẫu | 1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.1 ppm. |
Thời gian bảo quản | 3 năm. |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 0.25 tới 2.5 ppm với thể tích 200-1000 ml. |
2.5 tới 60 ppm với thể tích 100ml. | |
60 tới 120 ppm với thể tích 50ml. | |
0.25 tới 120ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |
Mã sản phẩm : NO. 4LB |
|
Thời gian lấy mẫu | 1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.1 ppm. |
Thời gian bảo quản | 2 năm |
Điều kịện bảo quản | |
Khoảng đo | 0.5 tới 1 ppm với thể tích 200 ml. |
1 tới 6 ppm với thể tích 100ml. | |
6 tới 12 ppm với thể tích 50ml. | |
0.5 tới 12ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống |
Mã sản phẩm : NO. 4LT |
|
Thời gian lấy mẫu | 1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.05 ppm. |
Thời gian bảo quản | 2 năm. |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn. |
Khoảng đo | 0.1 tới 0.2 ppm với thể tích 200 ml. |
0.2 tới 2.0 ppm với thể tích 100ml. | |
2.0 tới 4.0 ppm với thể tích 50ml. | |
0.1 tới 4.0 ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống |
Mã sản phẩm: NO. 4LK |
|
Thời gian lấy mẫu | 1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu). |
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất | 0.25 ppm. |
Thời gian bảo quản | 3 năm |
Điều kịện bảo quản | Bảo quản nơi tối và mát. |
Khoảng đo | 1 tới 2 ppm với thể tích 200 ml. |
2 tới 20 ppm với thể tích 100ml. | |
20 tới 40 ppm với thể tích 50ml. | |
1 tới 40 ppm khoảng đo toàn dải. | |
Đóng gói | Hộp 10 ống. |